RMB là gì? RMB là Renminbi. Đây được biết đến là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
RMB là gì?
RMB là viết tắt của Renminbi, đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Trong các giao dịch quốc tế, RMB còn được gọi là Nhân dân tệ. Đồng tiền này được chia nhỏ thành Yuan, với các đơn vị nhỏ hơn là Jiao (bằng một phần mười của Yuan) và Fen (bằng một phần mười của Jiao), vì vậy 1 Yuan tương đương 10 Jiao hoặc 100 Fen.
RMB giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc và cũng là một trong những đồng tiền được sử dụng phổ biến trên toàn cầu. Ngân hàng Trung ương Trung Quốc, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, chịu trách nhiệm quản lý tỷ giá hối đoái của RMB dưới sự giám sát chặt chẽ của chính phủ.
Các mệnh giá của tiền tệ RMB Trung Quốc
- Đồng RMB được chia thành các đơn vị: Yuan (Tệ), Jiao (Hào) và Fen (Phân), với quy đổi như sau: 1 Yuan = 10 Jiao = 100 Fen.
- RMB có hai dạng: tiền giấy và tiền xu, trong đó mệnh giá lớn nhất là 100 tệ.
- Các mệnh giá của tiền giấy RMB gồm: 1 hào, 2 hào, 5 hào, 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ.
- Các mệnh giá tiền xu RMB gồm: 1 hào, 2 hào, 5 hào và 1 tệ.
Phân biệt giữa Renminbi và Yuan
Renminbi (Nhân dân tệ) và Yuan thực chất là hai khái niệm khác nhau. Nhân dân tệ là tên chính thức của đồng tiền do Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa giới thiệu từ năm 1949, mang ý nghĩa “tiền tệ của nhân dân”.
Yuan, trong khi đó, là đơn vị tiền tệ của Nhân dân tệ, được sử dụng để định giá, chẳng hạn: 1 yuan, 10 yuan, 100 yuan chứ không phải nhân dân tệ.
Các đơn vị tính của Nhân dân tệ bao gồm: Yuan (đồng), Jiao (hào), và Fen (xu), với quy đổi: 1 đồng = 10 hào = 100 xu.
Theo tiêu chuẩn ISO-4217, mã quốc tế chính thức của Nhân dân tệ là CNY, nhưng trong nội địa Trung Quốc, nó được viết tắt là RMB với ký hiệu ¥.
Nhân dân tệ được phát hành và kiểm soát bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC), với các mệnh giá tiền giấy từ 1 hào đến 100 đồng. Xu hiện không còn được sử dụng do giá trị quá nhỏ.
Từ thập niên 1950, Trung Quốc đã phát hành nhiều series Nhân dân tệ khác nhau, mỗi loại có cả tiền giấy và tiền xu. Series thứ năm là đồng tiền pháp định hiện nay, thay thế các series trước đó. Hệ thống này không thả nổi hoàn toàn mà được điều chỉnh bởi chính phủ Trung Quốc theo tỷ giá hối đoái thả nổi có kiểm soát, với mức dao động nhất định so với rổ tiền tệ quốc tế.
Các mệnh giá đồng RMB Trung Quốc
Hiện nay, tiền tệ Trung Quốc được chia thành hai loại chính là tiền giấy và tiền xu, mỗi loại tương ứng với các đơn vị khác nhau.
- Tiền giấy được gọi bằng các tên như: Nguyên, Nhân dân tệ, hoặc Viên.
- Tiền xu được chia thành các đơn vị nhỏ hơn là Giác và Phân (1 Nguyên = 10 Giác và 1 Giác = 10 Phân).
Về mệnh giá, tiền Nhân dân tệ có 6 mệnh giá khác nhau, áp dụng cho loại tiền giấy, đây cũng là hình thức tiền tệ phổ biến nhất ở Trung Quốc hiện nay.
Đồng RMB 1 Nhân dân tệ
Cách đọc 1 Nhân dân tệ: 1人民币 (yī rén mín bì) hoặc 1元/快 (yī Yuán/kuài).
Màu sắc chính: Xanh lá cây
Phát hành: 1999
Đây là mệnh giá nhỏ nhất trong hệ thống tiền Nhân dân tệ Trung Quốc, được phát hành vào năm 1999. Tờ tiền có màu xanh lá đặc trưng, với một mặt in hình Tam Đàn Ấn Nguyệt, nổi bật với ba chiếc hồ lô lớn giữa hồ, một địa danh nổi tiếng tại Hàng Châu, Chiết Giang, miền Đông Trung Quốc.
Đồng RMB 5 Nhân dân tệ
Cách đọc 5 Nhân dân tệ: 5人民币 (wǔ rén mín bì) hoặc 5元/快 (wǔ Yuán/kuài).
Màu sắc chính: Xanh dương
Phát hành: 2005
Mệnh giá 5 Nhân dân tệ được đưa vào lưu thông chính thức từ năm 2005. Tờ tiền này in hình núi Thái Sơn, một di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận vào năm 1987. Thái Sơn là một trong năm ngọn núi linh thiêng nhất tại Trung Quốc.
Đồng RMB 10 Nhân dân tệ
Cách đọc 10 Nhân dân tệ: 10人民币 (shí rén mín bì) hoặc 10元/快 (shí Yuán/kuài).
Màu sắc chính: Xanh kết hợp với tông lạnh
Phát hành: 2005
Tờ 10 Nhân dân tệ được phát hành cùng năm với tờ 5 Nhân dân tệ, có màu xanh tông lạnh chủ đạo. Một mặt của tờ tiền in hình Chủ tịch Mao Trạch Đông, mặt còn lại in hình núi Cù Đường hùng vĩ, được hình thành bởi hai con sông nổi tiếng là Dương Tử và Gia Lăng. Cảnh quan nơi đây là một phần nổi bật của Tam Hiệp, với vẻ đẹp thiên nhiên tráng lệ.
Đồng RMB 20 Nhân dân tệ
Cách đọc 20 Nhân dân tệ: 20人民币 (èr shí rén mín bì) hoặc 20元/快 (èr shí Yuán/kuài).
Màu sắc chính: Nâu
Phát hành: 1999
Tờ 20 Nhân dân tệ, phát hành vào cuối năm 1999, hiện là một trong những tờ tiền được sử dụng phổ biến nhất ở Trung Quốc. Tờ tiền có màu nâu đặc trưng, một mặt in hình Chủ tịch Mao Trạch Đông, mặt còn lại in hình dòng sông Li Tây tại tỉnh Quảng Tây. Đoạn sông được in trên tờ tiền là khung cảnh đẹp nhất của sông Li Tây, nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và những dãy núi đá vôi trùng điệp.
Đồng RMB 50 Nhân dân tệ
Cách đọc 50 Nhân dân tệ: 50人民币 (wǔ shí rén mín bì) hoặc 50元/快 (wǔ shí Yuán/kuài).
Màu sắc chính: Xanh lá
Phát hành: 2005
Tờ 50 Nhân dân tệ được phát hành năm 2005, với màu xanh lá đặc trưng. Một mặt của tờ tiền in hình Chủ tịch Mao Trạch Đông, mặt còn lại là hình ảnh cung điện Potala, một công trình kiến trúc nổi bật của Phật giáo Tây Tạng và là biểu tượng văn hóa đặc sắc của Trung Quốc.
Đồng RMB 100 Nhân dân tệ
Cách đọc 100 Nhân dân tệ: 100人民币 (yībǎi rén mín bì) hoặc 100元/快 (yībǎi Yuán/kuài).
Màu sắc chính: Đỏ
Phát hành: 2015
100 Nhân dân tệ là mệnh giá cao nhất do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành và hiện vẫn được lưu hành. Tờ tiền này tương đương khoảng 3 triệu đồng Việt Nam và được chính thức sử dụng từ năm 2015.
Tờ tiền này nổi bật với màu đỏ chủ đạo, một mặt in hình đại lễ đường Nhân dân, nằm ở khu vực Bắc Kinh gần Thiên An Môn. Đây là nơi tổ chức các sự kiện quan trọng và lễ hội trọng đại của Trung Quốc.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm bắt được RMB là gì? Cũng như các mệnh giá và cách thức đổi tiền. Đừng quên ghé thăm dịch vụ vận chuyển Trung Việt PH Logistics để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích về đất nước tỷ dân này.
Bài viết liên quan: